Tuyến đường phục vụ | Km phục vụ | Giờ phục vụ | Giá tiền | Km vượt | Giờ vượt |
---|---|---|---|---|---|
Trong nội thành (4 tiếng) | 40 km |
4 tiếng |
2.400.000 |
18.000 |
200.000 |
Nội thành Đà Nẵng(6 tiếng) | 50 km |
6 tiếng |
2.900.000 |
18.000 |
200.000 |
Nội thành Đà Nẵng (1 ngày) | 80 km |
12 tiếng |
3.800.000 |
18.000 |
200.000 |
Ngoại tỉnh (6 tiếng) | 100 km |
6 tiếng |
3.600.000 |
18.000 |
200.000 |
Ngoại tỉnh (1 ngày) | 100 km |
12 tiếng |
4.400.000 |
18.000 |
200.000 |
Lưu ý thêm: