Tuyến đường phục vụ |
Km phục vụ |
Giờ phục vụ |
Giá tiền |
Km vượt |
Giờ vượt |
Trong nội thành (4 tiếng) | 40 km |
4 tiếng |
800.000 |
7.000 |
50.000 |
Nội thành Đà Nẵng(6 tiếng) | 50 km |
6 tiếng |
950.000 |
7.000 |
50.000 |
Nội thành Đà Nẵng (1 ngày) | 80 km |
12 tiếng |
1.250.000 |
7.000 |
50.000 |
Ngoại tỉnh (6 tiếng) | 100 km |
6 tiếng |
1.100.000 |
7.000 |
50.000 |
Ngoại tỉnh (1 ngày) | 100 km |
12 tiếng |
1.500.000 |
7.000 |
50.000 |
Lưu ý thêm: